Thực đơn
Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 5 GaSố ga | Tên ga | Chuyển tuyến | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | Hanja | ||||||
548 | Gangdong | 강동 | 江東 | (Tuyến chính) | 0.8 | 40.5 | Seoul | Gangdong-gu |
P549 | Dunchon-dong | 둔촌동 | 遁村洞 | 1.2 | 41.7 | |||
P550 | Công viên Olympic (Đại học Thể thao Quốc gia Hàn Quốc) | 올림픽공원(한국체대) | 올림픽公園 (韓國體大) | (936) | 1.4 | 43.1 | Songpa-gu | |
P551 | Bangi | 방이 | 芳荑 | 0.9 | 44.0 | |||
P552 | Ogeum | 오금 | 梧琴 | (352) | 0.9 | 44.9 | ||
P553 | Gaerong | 개롱 | 開籠 | 0.9 | 45.8 | |||
P554 | Geoyeo | 거여 | 巨餘 | 0.9 | 46.7 | |||
P555 | Macheon | 마천 | 馬川 | 0.9 | 47.6 |
Thực đơn
Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 5 GaLiên quan
Tàu Tàu hỏa Tàu sân bay Tàu khu trục Tàu frigate Tàu điện ngầm Seoul Tàu chiến-tuần dương Tàu tuần dương Tàu vũ trụ Soyuz Tàu ngầm hạt nhânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 5 http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2010/... http://koreajoongangdaily.joinsmsn.com/news/articl... http://infra.seoul.go.kr/archives/1092 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Seoul_...